Bàn phím:
Từ điển:
 

überragend

  • {monumental} công trình kỷ niệm, dùng làm công trình kỷ niệm, vị đại, đồ sộ, bất hủ, kỳ lạ, lạ thường
  • {outstanding} nổi bật, đáng chú ý, nổi tiếng, còn tồn tại, chưa giải quyết xong, chưa trả
  • {paramount} tối cao, tột bực, hết sức, hơn, cao hơn
  • {superior} cao, cao cấp, ở trên, khá hơn, nhiều hơn, tốt, giỏi, hợm hĩnh, trịch thượng, thượng, trên
  • {transcendent} siêu việt, vượt lên hẳn, hơn hẳn, siêu nghiệm