Bàn phím:
Từ điển:
 

überragen

  • {to crest} vẽ mào, trang trí bằng mào lông, trèo lên đỉnh, trèo lên nóc, gợn nhấp nhô
  • {to protrude} kéo ra, lôi ra, làm thò ra, làm lồi ra, làm nhô ra, gò ép, bắt phải theo, bắt phải chịu, thò ra, nhô ra, lồi ra