Bàn phím:
Từ điển:
 

überqueren

  • {to overpass} đi qua, vượt qua, vượt quá, kinh qua, làm ngơ, bỏ qua, không đếm xỉa đến
  • {to stride (strode,stridden)} đi dài bước, đứng giạng chân, bước qua, đi bước dài, đứng giạng chân trên
  • {to traverse} đi ngang qua, nằm vắt ngang, đi, đi theo, nghiên cứu kỹ lưỡng, xét kỹ toàn bộ, chối, xoay đúng hướng, chuyển tải, sang toa, bào ngang thớ, phản đối, chống lại, làm thất bại
  • xoay quanh trục, đi đường tắt
    • überqueren (Straße) {to cross}: