Bàn phím:
Từ điển:
 

die Überprüfung

  • {audit} sự kiểm tra, sự thanh toán các khoản giữa tá điền và địa chủ
  • {examination} sự khám xét kỹ, sự xem xét kỹ, sự thẩm tra, sự khảo sát, sự nghiên cứu, sự thi cử, kỳ thi
  • {overhaul} sự kiểm tra kỹ lưỡng, sự xem xét toàn bộ, sự đại tu[, ouvə'hɔ:l]
  • {review} sự xem lại, sự xét lại, cuộc duyệt binh, cuộc thao diễn, sự xem xét lại, sự duyệt binh lại, sự hồi tưởng, sự phê bình, bài phê bình, tạp chí
  • {revisal} bản in thử lần thứ hai
  • {verification} sự xác minh
    • die nochmalige Überprüfung {reconsideration}: