Bàn phím:
Từ điển:
 

überlisten

  • {to best} hơn, thắng, ranh ma hơn, láu cá hơn
  • {to circumvent} dùng mưu để lừa, dùng mưu kế để lung lạc, phá vỡ, làm hỏng
  • {to dupe} bịp, lừa bịp
  • {to outfox} cáo già hơn
  • {to outsmart} khôn hơn, láu hơn
  • {to outwit} mưu mẹo hơn, đánh lừa