Bàn phím:
Từ điển:
 

die Überlieferung

  • {deliverance} sự cứu nguy, sự giải thoát, lời tuyên bố nhấn mạnh, lời tuyên bố long trọng, lời phán quyết, lời tuyên án
  • {tradition} sự truyền miệng, truyền thuyết, truyền thống