Bàn phím:
Từ điển:
 

die Überlegung

  • {cogitation} sự suy nghĩ chín chắn, sự ngẫm nghĩ, những điều suy nghĩ chín chắn, sự nghĩ ra, sự tạo khái niệm
  • {consideration} sự cân nhắc, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy nghĩ, sự để ý, sự quan tâm, sự lưu ý, sự tôn kính, sự kính trọng, sự đền bù, sự đền đáp, sự bồi thường, tiền thưởng, tiền công
  • cớ, lý do, lý, sự quan trọng
  • {deliberation} sự suy nghĩ cân nhắc kỹ, sự suy tính thiệt hơn, sự thận trọng, cuộc bàn cãi, sự thong thả, tính khoan thai, tính không vội vàng
    • die Überlegung [über] {reflection [on]; reflexion [on]}:
    • mit Überlegung {advisedly}:
    • ohne Überlegung {without thinking}:
    • die nochmalige Überlegung {reconsideration}:
    • bei ruhiger Überlegung {on careful consideration}:
    • bei näherer Überlegung {on reflection; on second thoughts}:
    • bei weiterer Überlegung {on further consideration}:
    • die nachträgliche Überlegung {afterthought}:
    • nach reiflicher Überlegung {after long deliberation}:
    • nach nochmaliger Überlegung {on reconsideration; on second thoughts}: