Bàn phím:
Từ điển:
 

überlegt

  • {advised} am hiểu, hiểu biết, đúng, đúng đắn, chí lý, có suy nghĩ thận trọng
  • {deliberate} có suy nghĩ cân nhắc, thận trọng, có tính toán, cố ý, chủ tâm, thong thả, khoan thai, không vội vàng
    • wohl überlegt {well advised}:
    • er hat es sich anders überlegt {he thought better of it}: