Bàn phím:
Từ điển:
 

überleben

  • {to date} đề ngày tháng, ghi niên hiệu, xác định ngày tháng, xác định thời đại, hẹn hò, hẹn gặp, có từ, bắt đầu từ, kể từ, đã lỗi thời, đã cũ, trở nên lỗi thời, hẹn hò với bạn
  • {to outlast} tồn tại lâu hơn, dùng được lâu hơn, sống lâu hơn, tồn tại quá, dùng được quá, sống được quá
  • {to outlive} sống sót, vượt qua được
  • {to survive} sống qua, qua khỏi được, còn lại, tồn tại