Bàn phím:
Từ điển:
 

überlaufen

  • {to defect} đào ngũ, bỏ đi theo địch, bỏ đảng, bỏ đạo, bội giáo
  • {to rat} bắt chuột, giết chuột, bỏ hàng ngũ trong lúc khó khăn, phản bội, bỏ rơi, không tham gia đình công, drat
  • {to renegade}
  • {to run over}
  • {to spill (spilt,spilt)} làm tràn, làm đổ, đánh đổ, làm ngã ngựa, làm văng khỏi yên, làm văng khỏi xe, tràn ra, chảy ra, đổ ra
    • überlaufen [in] {to overflow [into]}:
    • überlaufen [von] {to stream [with]}:
    • überlaufen (Militär) {to desert}:
    • überlaufen sein {to be overrun}: