Bàn phím:
Từ điển:
 

die Überlastung

  • {congestion} sự đông nghịt, sự tắt nghẽn, sự sung huyết
  • {overstrain} tình trạng quá căng, sự bị bắt làm quá sức, sự gắng quá sức['ouvə'strein]
  • {surcharge} phần chất thêm, số lượng chất thêm, số tiền tính thêm, thuế phạt thêm, dấu đóng chồng, quá tải, nạp quá