Bàn phím:
Từ điển:
 

überlasten

  • {to overburden} bắt làm quá sức, chất quá nặng
  • {to overload}
  • {to overtask} trao nhiều việc quá cho, trao nhiệm vụ nặng nề quá cho gánh vác nhiều việc quá
  • {to overtax} đánh thuế quá nặng, bắt làm việc quá nhiều, đòi hỏi quá nhiều ở
  • {to surcharge} cho chở quá nặng, bắt phạt quá nặng, đóng dấu chồng, quá tải, nạp quá
    • überlasten [mit] {to overweight [with]}: