Bàn phím:
Từ điển:
 

überlassen

  • {to cede} nhượng, nhường lại
  • {to commit} giao, gửi, giao phó, uỷ nhiệm, uỷ thác, bỏ tù, giam giữ, tống giam, chuyển cho tiểu ban xét, hứa, cam kết, làm hại đến, làm liên luỵ, dính vào, đưa đi đánh
  • {to leave (left,left)} để lại, bỏ lại, bỏ quên, di tặng, để, để mặc, để tuỳ, bỏ đi, rời đi, lên đường đi, bỏ, thôi, ngừng, nghỉ
  • {to resign} ký tên lại[ri'zain], từ chức, xin thôi, trao, nhường, từ bỏ
  • {to yield} sản xuất, sản ra, mang lại, sinh lợi, chịu thua, chịu nhường, chuyển giao, đầu hàng, quy phục, hàng phục, khuất phục, chịu lép, cong, oằn
    • mir selbst überlassen {left on my own}:
    • jemandem etwas überlassen {to let someone have something}:
    • sie waren sich selbst überlassen {they were left to themselves}: