Bàn phím:
Từ điển:
 

überlappen

  • {to interleave} chen vào sách
  • {to lap} phủ lên, chụp lên, bọc, quấn, cuộn, gói, vượt hơn một vòng, mài bằng đá mài, liếm, tớp, nốc, uống ừng ực, vỗ bập bềnh
  • {to overlap} lấn lên, gối lên, lấn lên nhau, gối lên nhau
    • das überlappen {overlap}: