Bàn phím:
Từ điển:
 

überkritisch

  • {hypercritical} quá khe khắc trong cách phê bình, hay bắt bẻ cả những chuyện nhỏ nhặt
  • {overcritical} quá khe khắt
  • {supercritical} trên hạn, siêu hạn