Bàn phím:
Từ điển:
 

überirdisch

  • {ethereal} cao tít tầng mây, trên thinh không, nhẹ lâng lâng, thanh tao, thiên tiên, siêu trần, Ête, giống Ête
  • {extraterrestrial} ngoài trái đất, ngoài quyển khí
  • {unearthly} không trái đất này, siêu tự nhiên, siêu phàm, phi thường, kỳ dị, huyền ảo, khủng khiếp