Bàn phím:
Từ điển:
 

überhitzen

  • {to overheat} đun quá nóng, hâm quá nóng, xúi giục, khuấy động, trở nên quá nóng
  • {to parboil} đun sôi nửa chừng, hun nóng
    • überhitzen (Dampf) {to superheat}: