Bàn phím:
Từ điển:
 

die Überheblichkeit

  • {arrogance} tính kiêu ngạo, tính kiêu căng, vẻ ngạo mạn
  • {peacockery} thái độ vênh vang, thái độ làm bộ làm tịch, thái độ khoe mẽ
  • {presumption} tính tự phụ, tính quá tự tin, sự cho là đúng, sự cầm bằng, sự đoán chừng, điều cho là đúng, điều cầm bằng, điều đoán chừng, căn cứ để cho là đúng, căn cứ để cầm bằng
  • căn cứ để đoán chừng
  • {pride} sự kiêu hãnh, sự hãnh diện, niềm kiêu hãnh, niềm hãnh diện, tính tự cao, lòng tự trọng proper pride), lòng tự hào về công việc của mình, độ đẹp nhất, độ rực rỡ nhất, độ chín muồi
  • độ phát triển nhất, tính hăng, sự tráng lệ, sự huy hoàng, sự lộng lẫy, đàn, bầy
  • {superiority} sự cao hơn, sự ở trên, sự đứng trên, tính hơn hẳn, tính ưu việt