Bàn phím:
Từ điển:
 

überheblich

  • {arrogant} kiêu ngạo, kiêu căng, ngạo mạn
  • {boastful} thích khoe khoang, khoác lác
  • {conceited} tự phụ, tự cao tự đại
  • {consequential} do hậu quả, do kết quả, là kết quả lôgíc của, tự mãn, tự đắc
  • {domineering} độc đoán, hống hách, áp bức, áp chế, hà hiếp, bạo ngược
  • {overbearing}
  • {presumptuous} quá tự tin