Bàn phím:
Từ điển:
 

überhäufen

  • {to beset (beset,beset)} bao vây, vây quanh &, choán, ngáng
  • {to clutter} + up) làm bừa bộn, làm lộn xộn, cản trở, làm tắc nghẽn, quấy phá, làm ồn ào huyên náo, làm hỗn loạn
  • {to glut} nhồi nhét, cho ăn no nê, cho ăn thừa mứa, cung cấp thừa thãi
  • {to heap} + up) xếp thành đống, chất đống, để đầy, chất đầy, cho nhiều
    • überhäufen [mit] {to load [with]; to overwhelm [with]; to pile [with]; to plaster [with]; to smother [with]; to swamp [with]}:
    • jemanden überhäufen [mit] {to ply [with]}:
    • jemanden mit etwas überhäufen {to shower something upon someone}: