Bàn phím:
Từ điển:
 

überhängend

  • {beetle} cheo leo, nhô ra, cau lại có vẻ đe doạ, rậm như sâu róm
  • {impendent} sắp xảy đến, xảy đến trước mắt
  • {pendent} lòng thòng, lủng lẳng, chưa quyết định, chưa giải quyết, còn để treo đó, chưa xử, không hoàn chỉnh