Bàn phím:
Từ điển:
 

überhängen

  • {to bend (bent,bent)} cúi xuống, cong xuống, uốn cong, làm cong, rẽ, hướng, hướng về, dồn về, khuất phục, bắt phải theo
  • {to overhang} nhô ra ở trên, treo lơ lửng
  • {to project} phóng, chiếu ra, chiếu, đặt kế hoạch, thảo kế hoạch, làm đề án, nhô ra, lồi ra, diễn đạt rõ ý, diễn xuất rõ ý
  • {to rake} cào, cời, tìm kỹ, lục soát, nhìn bao quát, nhìn khắp, nhìn ra, quét, lia, làm nghiêng về phía sau, nghiêng về phía sau
    • überhängen [über] {to protrude [beyond]}:
    • überhängen (hing über,übergehangen) {to beetle}:
    • jemandem etwas überhängen {to put something round someone's shoulders}: