Bàn phím:
Từ điển:
 

übergeordnet

  • {primary} nguyên thuỷ, đầu, đầu tiên, gốc, nguyên, căn bản, sơ đẳng, sơ cấp, chủ yếu, chính, bậc nhất, đại cổ sinh
  • {superior} cao, cao cấp, ở trên, khá hơn, nhiều hơn, tốt, giỏi, hợm hĩnh, trịch thượng, thượng, trên
    • übergeordnet (Dienststelle) {higher}: