Bàn phím:
Từ điển:
 

übergehen

  • {to balk} làm thất bại, làm hỏng, ngăn trở, bỏ lỡ, bỏ qua, sao lãng, lẩn tránh, chê, không chịu ăn, làm cho nản chí, làm cho giật mình, dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi, chùn lại
  • lùi lại, do dự
  • {to baulk}
  • {to ignore} lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đến, bác bỏ
  • {to overslaugh} đề bạt tước người khác
  • {to pass} đi, đi lên, đi qua, đi ngang qua, trải qua, chuyển qua, truyền, trao, đưa, chuyển sang, biến thành, trở thành, đổi thành, qua đi, biến đi, mất đi, chết, trôi đi, trôi qua, được thông qua, được chấp nhận
  • thi đỗ, xảy ra, được làm, được nói đến, bị bỏ qua, bị lờ đi, qua đi không ai hay biết, bỏ lượt, bỏ bài, được tuyên án, xét xử, tuyên án, lưu hành, tiêu được, đâm, tấn công, đi ngoài, đi tiêu, qua
  • vượt qua, quá, vượt quá, hơn hẳn, thông qua, được đem qua thông qua, qua được, đạt tiêu chuẩn qua, duyệt, đưa qua, truyền tay, chuyền, cho lưu hành, đem tiêu, phát biểu, nói ra, đưa ra, tuyên, hứa
  • {to skip} nhảy, bỏ, quên
    • übergehen [zu] {to lead up [to]; to proceed [to]; to switch over [to]}:
    • übergehen [in] {to graduate [into]; to verge [into]}:
    • übergehen [an] {to vest [in]}:
    • übergehen [auf] {to devolve [to,on]}:
    • übergehen (Tatsachen) {to pretermit}:
    • etwas kurz übergehen {to slide over}:
    • übergehen von ... zu {to exchange from ... into}: