Bàn phím:
Từ điển:
 

der Übergang

  • {crossing} sự đi qua, sự vượt qua, sự cắt nhau, sự giao nhau, chỗ cắt nhau, ngã tư đường, lối đi trong hai hàng đinh, sự lai giống
  • {interim} thời gian quá độ, sự giàn xếp tạm thời
  • {switch} cành cây mềm, gậy mềm, mớ tóc độn, lọc tóc độn, cái ghi, cái ngắt, cái ngắt điện, cái chuyển mạch, cái đổi
  • {transition} sự chuyển tiếp, sự quá độ, sự chuyển giọng, sự đổi kiểu
    • der Übergang (Musik) {break}:
    • der Übergang [auf,in] {change [to]}: