Bàn phím:
Từ điển:
 

die Übergabe

  • {assignment} sự giao việc, sự phân công, việc được giao, việc được phân công, sự chia phần, sự cho là, sự quy cho, sự nhượng lại, sự chuyển nhượng, chứng từ chuyển nhượng
  • {commitment} committal, trát bắt giam, sự phạm, sự đưa đi đánh
  • {committal} sự giao phó, sự uỷ thác, sự bỏ tù, sự tống giam, sự chuyển cho một tiểu ban, lời hứa, lời cam kết, điều ràng buộc
  • {disposal} sự sắp đặt, sự sắp xếp, sự bố trí, cách sắp xếp, cách bố trí, sự vứt bỏ đi, sự bán tống đi, sự bán, sự tuỳ ý sử dụng
  • {surrender} sự đầu hàng, sự giao lại, sự dâng, sự nộp
    • die Übergabe (Jura) {tradition}: