Bàn phím:
Từ điển:
 

überfüllen

  • {to glut} nhồi nhét, cho ăn no nê, cho ăn thừa mứa, cung cấp thừa thãi
  • {to overcrowd} kéo vào quá đông, dồn vào quá đông
  • {to overfill} làm đầy tràn, đầy tràn