Bàn phím:
Từ điển:
 

die Überführung

  • {conviction} sự kết án, sự kết tội, sự tin chắc, sức thuyết phục, sự nhận thức thấy tội lỗi, sự làm cho nhận thức thấy tội lỗi
  • {overpass} cầu bắc qua đường, cầu chui[, ouvə'pɑ:s]
  • {transport} sự chuyên chở, sự vận tải, phương tiện đi lại, phương tiện vận chuyển, tàu chở quân troop-transport), sự cảm kích mạnh mẽ, mối xúc cảm mãnh liệt, người bị đầy, người bị tội phát vãng
  • {transportation} sự đưa đi đày, sự đày ải, tội đày, phiếu vận tải, vé
  • {viaduct} cầu cạn
    • die Überführung [nach] {transfer [to]}: