Bàn phím:
Từ điển:
 

überfordern

  • {to overcharge} chất quá nặng, nhồi nhiều chất nổ quá, nạp nhiều điện quá, bán với giá quá đắt, bán quá đắt cho, lấy quá nhiều tiền, thêm quá nhiều chi tiết
  • {to overtask} trao nhiều việc quá cho, trao nhiệm vụ nặng nề quá cho gánh vác nhiều việc quá
  • {to overtax} đánh thuế quá nặng, bắt làm việc quá nhiều, đòi hỏi quá nhiều ở
  • {to strain} căng, làm căng thẳng, bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức, vi phạm, lạm quyền, ôm, lọc, để ráo nước, làm cong, làm méo, ra sức, rán sức, cố sức, gắng sức
  • cố gắng một cách ì ạch, vác ì ạch, căng ra, thẳng ra, kéo căng, lọc qua
  • {to surcharge} cho chở quá nặng, bắt phạt quá nặng, đóng dấu chồng, quá tải, nạp quá
    • jemanden überfordern {to ask too much of someone}: