Bàn phím:
Từ điển:
 

überflügeln

  • {to outmatch} giỏi hơn, hẳn, áp đảo hẳn
  • {to outstrip} bỏ xa, chạy vượt xa, chạy nhanh hơn, có khả năng hơn
  • {to surpass} hơn, vượt, trội hơn