Bàn phím:
Từ điển:
 

der Überfluß [an]

  • {glut [of]} cái chêm bằng gỗ, sự ăn uống thừa mứa, sự tràn ngập hàng hoá
    • im Überfluß {abundantly}:
    • Überfluß haben [an] {to abound [in]}: