Bàn phím:
Từ điển:
 

überfließen

  • {to exuberate} chứa chan, dồi dào, đầy dẫy
  • {to flood} làm lụt, làm ngập, làm ngập nước, làm tràn đầy, làm tràn ngập, + in) ùa tới, tràn tới, đến tới tấp, bị chảy máu dạ con
  • {to overflow} tràn qua, đầy tràn, chan chứa
  • {to run over}
  • {to slop} tràn ra, sánh, đổ, lội bì bõm, làm tràn ra, làm sánh ra, làm đổ
    • überfließen [vor] {to well over [with]}: