Bàn phím:
Từ điển:
 

überfallen

  • {to ambush} phục kích, chận đánh, mai phục, bố trí quân phục kích, nằm rình, nằm chờ
  • {to assail} tấn công, xông vào đánh, dồn dập vào, túi bụi, lao vào, kiên quyết, bắt tay vào làm
  • {to attack} công kích, bắt đầu, bắt tay vào, ăn mòn, nhiễm vào, bắt đầu chiến sự
  • {to invade} xâm lược, xâm chiếm, xâm lấn, xâm phạm, tràn lan, toả khắp
  • {to raid} tấn công bất ngờ đột kích, vây bắt, khám xét bất ngờ, lùng sục, bố ráp, cướp bóc
  • {to savage} cắn, giẫm lên
    • überfallen (überfiel,überfallen) {to hold up}:
    • überfallen (überfiel,überfallen) (Bank) {to stick up}: