Bàn phím:
Từ điển:
 

die Überfahrt

  • {passage} sự đi qua, sự trôi qua, lối đi, hành lang, quyền đi qua, sự chuyển qua, chuyến đi, đoạn, sự thông qua, quan hệ giữa hai người, sự chuyện trò trao đổi giữa hai người, chuyện trò tri kỷ giữa hai người
  • nét lướt, sự đi ỉa
    • die Überfahrt (Marine) {crossing}:
    • eine Überfahrt machen {to passage}: