Bàn phím:
Từ điển:
 

überempfindlich

  • {allergic} dị ứng, dễ có ác cảm
  • {hypersensitive} quá dễ xúc cảm, quá đa cảm
  • {squeamish} hay buồn nôn, khó tính, khe khắt, quá cẩn thận, quá câu nệ
  • {touchy} hay giận dỗi, dễ động lòng
    • überempfindlich [gegen] {oversensitive [to]}: