Bàn phím:
Từ điển:
 

übereinstimmen

  • {to accord} làm cho hoà hợp, cho, ban cho, chấp thuận, chấp nhận, phù hợp với, hoà hợp với, thống nhất với, nhất trí với
  • {to cohere} dính vào nhau, dán vào nhau, kết lại với nhau, cố kết, có mạch lạc, có tính chặt chẽ
  • {to conform} làm cho hợp với, làm cho phù hợp với, làm cho thích hợp với, to conform oneself to thích nghi với, thích ứng với, theo, làm theo, tuân theo, y theo, chiếu theo
  • {to harmonize} làm hài hoà, làm cân đối, làm hoà hợp, phối hoà âm, hài hoà với nhau, hoà hợp với nhau
  • {to match} đối chọi, địch được, sánh được, đối được, làm cho hợp, làm cho phù hợp, gả, cho lấy, xứng, hợp
    • übereinstimmen [mit] {to agree [with]; to answer [to]; to assort [with]; to be identical [with]; to chime in [with]; to coincide [with]; to come into line [with]; to comport [with]; to concur [with]; to correspond [with]; to dovetail [with]; to quadrate [with]; to square [with]; to tally [with]; to time [with]}:
    • übereinstimmen [mit,zu] {to consort [with]}:
    • nicht übereinstimmen [mit] {to differ [with]; to disaccord [with]; to disagree [with]; to discord [with,from]; to dissent [from]}:
    • mit etwas übereinstimmen {to be in keeping with}: