Bàn phím:
Từ điển:
 

die Übereilung

  • {hurry} sự vội vàng, sự hấp tấp, sự hối hả, sự gấp rút, sự sốt ruột
  • {precipitation} sự vội vã cuống cuồng, sự kết tủa, sự lắng, chất kết tủa, chất lắng, mưa
  • {prematurity} tính sớm, tính non, tính yểu, tính hấp tấp, tính vội vã
  • {rashness} tính vội vàng, tính ẩu, tính liều, tính bừa bãi, tính cẩu thả