Bàn phím:
Từ điển:
 

übereifrig

  • {officious} lăng xăng, hiếu sự, cơm nhà vác ngà voi, không chính thức
  • {overeager} quá khao khát, quá hăm hở
  • {overzealous} quá hăng hái, quá tích cực