Bàn phím:
Từ điển:
 

der Überdruck

  • {overcharge} gánh quá nặng, sự nhồi nhiều chất nổ quá, sự nạp quá điện, sự bán quá đắt
  • {overprint} cái in thừa, cái in đè lên, tem có chữ in đè lên
    • der Überdruck (Briefmarke) {surcharge}: