Bàn phím:
Từ điển:
 

überdies

  • {besides} ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng, ngoài... ra
  • {further} xa hơn nữa, bên kia, thêm nữa
  • {furthermore}
  • {moreover}
  • {too} quá, rất, cũng, quả như thế, hơn thế