Bàn phím:
Từ điển:
 

überdachen

  • {to canopy} che bằng màn, che bằng trướng
  • {to shelter} che, che chở, bảo vệ, ẩn, núp, nấp, trốn
  • {to tilt} nghiêng đi, tròng trành, nghiêng, đấu thương, tranh luận, tranh cãi, làm nghiêng, làm chúi xuống, lật đổ, lật nghiêng, rèn bằng búa đòn, đập bằng búa đòn, che mui, phủ bạt
    • überdachen [mit] {to roof [with]}: