Bàn phím:
Từ điển:
 

überbrücken

  • {to bridge} xây cầu qua, vắt ngang, vượt qua, khắc phục
  • {to reconcile} giải hoà, giảng hoà, làm cho hoà thuận, điều hoà, làm hoà hợp, làm cho nhất trí, đành cam chịu, tẩy uế
  • {to span} băng qua, bắc qua, bắc cầu, nối, đo sải, đo bằng gang tay, buộc bằng dây chão, di chuyển theo lối sâu đo
    • überbrücken (Zeit) {to tide over}: