Bàn phím:
Từ điển:
 

der Überbringer

  • {bearer} người đem, người mang, người cầm, người khiêng, người vác, người tải, vật sinh lợi nhiều, vật đỡ, cái giá, cái trụ
  • {carrier} người đưa, người chuyên chở, hãng vận tải, cái đèo hang, người mang mầm bệnh, vật mang mầm bệnh, tàu chuyên chở, tàu sân bay air-craft carrier), chim bồ câu đưa thư carrier pigeon)
  • vật mang, giá đỡ, chất mang, phần tử mang
  • {conveyer} băng tải conveyer belt)
    • durch Überbringer {per bearer}: