Bàn phím:
Từ điển:
 

der Überblick

  • {outline} nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương, đề cương, sự vạch ra những nét chính, đặc điểm chính, nguyên tắc chung
  • {survey} sự nhìn chung, cái nhìn tổng quát, sự nghiên cứu, cục đo đạc địa hình, bản đồ địa hình
    • der kurze Überblick {round-up}:
    • der allgemeine Überblick {bird's eye view}:
    • einen Überblick geben {to outline}:
    • den Überblick verlieren {to lose track of something}: