Bàn phím:
Từ điển:
 

überbieten

  • {to excel} hơn, trội hơn, trội về, xuất sắc về
  • {to outback}
  • {to outbalance} nặng hơn, có tác dụng hơn, có giá trị hơn, quan trọng hơn
  • {to outbid (outbade,outbidden)} trả giá cao hơn, hứa hẹn nhiều hơn, cường điệu hơn, phóng đại hơn, vượt hơn
  • {to outgo (outwent,outgone)} đi trước, vượt lên trước, vượt, đi ra
  • {to overbid (overbade,overbidden)} bỏ thầu cao hơn, xướng bài cao hơn overcall), trả giá quá cao, bỏ thầu quá cao, xướng bài cao hơn đối phương, xướng bài cao hơn giá trị thực sự của bài mình có
  • {to overcall} xướng bài cao hơn overbid)
  • {to surpass}
    • überbieten (Rekord) {to break (broke,broken)}:
    • etwas überbieten {to improve on something}: