Bàn phím:
Từ điển:
 

überbewerten

  • {to overcapitalize} đánh giá cao vốn, đầu tư quá nhiều vào
  • {to overplay} cường điệu, nhấn mạnh quá mức vào giá trị của, nhấn mạnh quá mức vào tầm quan trọng của, cường độ trong diễn xuất
  • {to overrate} đánh giá quá cao
  • {to overvalue}