Bàn phím:
Từ điển:
 

überbeanspruchen

  • {to overdo (overdid,overdone)} làm quá trớn, làm quá, làm mất tác dụng vì quá cường điệu, cường điệu hoá hỏng, làm mệt phờ, nấu quá nhừ
  • {to overstrain} kéo căng quá, bắt làm quá sức, gắng quá sức
  • {to overuse} dùng quá nhiều, lạm dụng, dùng quá lâu