Bàn phím:
Từ điển:
 

überarbeiten

  • {to patch} vá, dùng để vá, làm miếng vá, ráp, nối, hiện ra từng mảng lốm đốm, loang lổ
  • {to retouch} sửa sang, sửa lại
  • {to revise} đọc lại, xem lại, duyệt lại, xét lại, sửa, sửa đổi
    • sich überarbeiten {to overwork}: