Bàn phím:
Từ điển:
 

über

  • {about} xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác, đằng sau, khoảng chừng, gần, vòng, về, quanh quất, quanh quẩn đây đó, vào khoảng, bận, đang làm, ở, trong người, theo với
  • {above} trên đầu, trên đỉnh đầu, ở trên, trên thiên đường, lên trên, ngược dòng, lên gác, trên, hơn, quá, vượt, cao hơn, kể trên, nói trên
  • {across} qua, ngang, ngang qua, bắt chéo, chéo nhau, chéo chữ thập, ở bên kia, ở phía bên kia
  • {at}
  • {beside} bên, bên cạnh, so với, xa, ngoài, ở ngoài
  • {beyond} ở xa, vượt xa hơn, ngoài... ra, trừ...
  • {by} sang một bên, ở bên, dự trữ, dành, bye
  • {of} của, thuộc, vì, làm bằng, bằng, gồm có, từ, trong, trong đám, cách, vào, khỏi, mất..., về phần, bởi, of a, of it
  • {on} tiếp, tiếp tục, tiếp diễn, tiến lên, đang, đang có, đang hoạt động, về bên trái
  • {over} nghiêng, ngửa, sang, khắp, khắp chỗ, khắp nơi, ngược, lần nữa, lại, từ đầu đến cuối, kỹ lưỡng, cẩn thận, xong, hết, ở ngoài hơn, nhiều hơn, xong hết
    • quer über {aslant}:
    • über und über {all over}: