Bàn phím:
Từ điển:
 

die Übelkeit

  • {heave} sự cố nhấc lên, sự cố kéo, sự rán sức, sự nhô lên, sự trào lên, sự căng phồng, sự nhấp nhô, sự phập phồng, miếng nhấc bổng ném xuống Cornwall heave), sự dịch chuyển ngang
  • bệnh thở gấp
  • {qualm} sự buồn nôn, sự nôn nao, sự thấy khó chịu trong người, mối lo ngại, mối e sợ, nỗi băn khoăn dằn vật, nỗi day dứt
  • {qualmishness} sự lo ngại, sự e sợ, sự băn khoăn dằn vật
  • {sickness} sự đau yếu, bệnh hoạn, bệnh, sự nôn mửa
    • die Übelkeit (Medizin) {nausea}:
    • Übelkeit empfinden {to sicken}:
    • die morgendliche Übelkeit {morning sickness}:
    • jemandem Übelkeit erregen {to turn up}: